Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
princess
[prin'ses]
|
danh từ
công chúa; vợ hoàng tử; bà hoàng; vợ ông hoàng (như) princess of the blood
(từ cổ,nghĩa cổ) nữ vương
công chúa nhiếp chính; vợ hoàng thân nhiếp chính
công chúa cả
Từ điển Anh - Anh
princess
|

princess

princess (prĭnʹsĭs, -sĕs, prĭn-sĕsʹ) noun

1. A woman who is ruler of a principality.

2. A woman member of a royal family other than the monarch, especially a daughter of a monarch.

3. A noblewoman of varying status or rank.

4. The wife of a prince.

5. A woman regarded as having the status or qualities of a princess.

6. Archaic. A hereditary woman ruler; a queen.

adjective

Designed to hang in smooth, close-fitting, unbroken lines from shoulder to flared hem: a princess dress.

[Middle English princesse, from Old French feminine of prince, prince. See prince.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]