Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
portray
[pɔ:'trei]
|
ngoại động từ
vẽ chân dung
miêu tả sinh động
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đóng vai
Từ điển Anh - Anh
portray
|

portray

portray (pôr-trāʹ, pōr-) verb, transitive

portrayed, portraying, portrays

1. To depict or represent pictorially; make a picture of.

2. To depict or describe in words.

3. To represent dramatically, as on the stage. See synonyms at represent.

 

[Middle English portraien, from Old French portraire : por-, forth (from Latin prō-, forth). See pro-1 + traire, to draw (from Latin trahere, to drag).]

portrayʹable adjective

portrayʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
portray
|
portray
portray (v)
depict, represent, describe, show, render (formal), interpret, picture

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]