Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pop
[pɔp]
|
danh từ
|
nội động từ
|
ngoại động từ
|
phó từ
|
thán từ
|
Tất cả
danh từ
tiếng bốp (tiếng nổ ngắn gọn)
(thông tục) đồ uống có bọt xèo xèo (sâm banh, .. nhất là không có chất cồn)
a
bottle
of
pop
chai nước uống có ga
phong cách dân gian hiện đại (nhất là trong (âm nhạc))
pop
music
nhạc pốp
pop
culture
văn hoá dân gian hiện đại
top
of
the
pops
các bài hát pốp thịnh hành nhất
(thông tục) buổi hoà nhạc bình dân; đĩa hát bình dân; bài hát bình dân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thông tục) bố (như)
poppa
; một người lớn tuổi nào
điểm, vết (đánh dấu cừu...)
(từ lóng) sự cấm cố
in
pop
, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ)
in
hock
đem cầm cố
(viết tắt) của
population
(
dẩn
số
)
pop
12m
dân số 12 triệu
nội động từ
nổ bốp
( +
at
) nổ súng vào, bắn vào
to
pop
at
a
bird
bắn con chim
thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt...
to
pop
down
thụt xuống
ngoại động từ
làm nổ bốp; nổ (súng...)
thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra...
to
pop
one's
head
in
thò đầu vào thình lình
hỏi thình lình, hỏi chộp (một câu hỏi)
(từ lóng) cầm cố
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rang (ngô) cho đến lúc nổ tung và phồng lên
pop
maize
rang nở ngô (bỏng ngô)
to
pop
the
question
(thông tục) dạm hỏi, gạ hỏi (làm vợ)
pop
in
tạt đến, đến một lát
pop
off
(thông tục) chết
pop
out
vọt ra
pop
up
(thông tục) xuất hiện bất ngờ, xảy ra bất ngờ
phó từ
bốp, đánh bốp một cái
go
pop
kêu đánh bốp một cái
pop
went
the
cork
nút chai bật ra kêu cái bốp
thán từ
đốp!, bốp!
Chuyên ngành Anh - Việt
pop
[pɔp]
|
Hoá học
tiếng nổ || đt. nổ
Kỹ thuật
nước sôi; đập vỡ; nở; xủi bọt
Sinh học
nước sôi || đập vỡ; nở; xủi bọt
Từ điển Việt - Việt
pop
|
danh từ
Thể loại nhạc có đặc điểm dễ hát.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pop
|
pop
pop
(adj)
popular
, modern, current, accessible, easy, simple, contemporary, superficial
pop
(n)
explosion
, bang, crack, report, snap
pop
(v)
explode
, burst, go off, crack
dash
, dart, nip (informal), go, call
put
, place, insert, drop, shove, stick (informal), push
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.