Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
polish
['pouli∫]
|
tính từ
( Polish ) (thuộc) nước Ba lan, người Ba lan
danh từ
( Polish ) tiếng Ba lan
viết bằng tiếng Ba lan
nước bóng, nước láng; việc đánh bóng, hành động đánh bóng; dầu đánh bóng, nước đánh bóng, xi
mặt bàn có nước bóng đẹp
đánh bóng toàn bộ mặt sàn
xi đánh giày
(nghĩa bóng) vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ tế nhị; sự tinh tế
như spit
ngoại động từ
đánh bóng, làm cho láng (cái gì)
(nghĩa bóng) làm cho lịch sự, làm cho tao nhã; làm cho tinh tế
nội động từ
bóng lên
làm xong gấp (công việc...); ăn gấp (bữa cơm)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trừ khử (địch)
chuốt bóng, làm cho bóng bẩy, đẹp đẽ
Chuyên ngành Anh - Việt
polish
['pouli∫]
|
Hoá học
sự đánh bóng, sự mài nhẵn; mặt trượt, gương trượt || đt. đánh bóng
Kỹ thuật
nước bóng, sự đánh bóng; đánh bóng
Sinh học
mặt bóng; sự đánh bóng, sự làm nhẵn || đánh bóng; làm trong (rượu)
Toán học
đánh bóng, làm nhẵn, mài nhẵn
Vật lý
đánh bóng, làm nhẵn, mài nhẵn
Xây dựng, Kiến trúc
nước bóng, sự đánh bóng; đánh bóng
Từ điển Anh - Anh
polish
|

polish

polish (pŏlʹĭsh) verb

polished, polishing, polishes

 

verb, transitive

1. To make smooth and shiny by rubbing or chemical action: polished the silver and the brass.

2. To remove the outer layers from (grains of rice) by rotation in drums.

3. To free from coarseness; refine: Four years of prep school should polish those children.

4. To remove flaws from; perfect or complete: polishing one's piano technique; polished up the lyrics.

verb, intransitive

1. To become smooth or shiny by or as if by being rubbed: The surface on our dining table polishes easily.

2. To become perfect or refined.

noun

1. Smoothness or shininess of surface or finish: satin with a polish.

2. A substance containing chemical agents or abrasive particles and applied to smooth or shine a surface.

3. The act or process of polishing.

4. Elegance of style or manner. See synonyms at elegance.

phrasal verb.

polish off Informal

To finish or dispose of quickly and easily.

 

[Middle English polisshen, from Old French polir, poliss-, from Latin polīre.]

polʹisher noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
polish
|
polish
polish (n)
  • gloss, shine, luster, gleam, sheen, brilliance, smoothness
    antonym: dullness
  • refinement, elegance, skill, control, sophistication, grace, style, sparkle, culture
  • polish (v)
  • shine, buff, buff up, rub, clean, dust, furbish
    antonym: tarnish
  • improve, enhance, refine, perfect, hone, brush up, work on, practice, mend
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]