Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Từ điển Anh - Việt
plural
['pluərəl]
|
tính từ
(ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều
danh từ số nhiều
nhiều, có hơn một
một xã hội đa tộc (có hai nhóm tộc trở lên)
sự bỏ phiếu của một cử tri ở nhiều khu vực bầu cử
cử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử
danh từ
(ngôn ngữ học) số nhiều; dạng số nhiều (của một danh từ...)
ở số nhiều
từ ở số nhiều
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]