Learn English
Apprendre le français
日本語学習
学汉语
한국어 배운다
|
Diễn đàn Cồ Việt
Đăng nhập
|
Đăng ký
Diễn đàn Cồ Việt
Xin chào
|
Thoát
Từ điển
Dịch văn bản
|
Dich web
Tất cả từ điển
Từ điển Anh - Việt
Từ điển Việt - Anh
Từ điển Việt - Việt
Từ điển Anh - Anh
Từ điển Trung - Anh
Chuyên ngành Anh - Việt
Chuyên ngành Việt - Anh
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
Tất cả từ điển
[ Đóng ]
Tra từ
Thông tin tài khoản
Thoát
|
Xin chào
Thông tin tài khoản
Đóng góp của tôi
Yêu thích
Bình luận của tôi
Tin nhắn
Cùng học ngoại ngữ
Học từ vựng
Nghe phát âm
Cụm từ tiếng Anh thông dụng
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Dịch song ngữ
Phân tích ngữ pháp
Thư viện tài liệu
Kỹ năng
Các kỳ thi quốc tế
Phương pháp học Tiếng Anh
Ngữ pháp
Từ vựng - Từ điển
Thành ngữ
Tiếng Anh giao tiếp
Dịch thuật
Tiếng Anh vỡ lòng
Tiếng Anh chuyên ngành
Các kỳ thi trong nước
Tài liệu khác
Bản tin tiếng Anh của Lạc Việt
Hướng dẫn
- Trò chuyện: Bấm vào
"Chat với nhau"
- Gửi câu hỏi: Bấm vào
"Gửi câu hỏi"
- Trả lời: Bấm vào
bên dưới câu hỏi màu đỏ
- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi
- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu
- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem
tại đây
Hỏi đáp nhanh
Gõ tiếng việt
Bạn phải đăng nhập trước khi tham gia thảo luận
Gửi
Gửi câu hỏi
Chat với nhau
Xem thêm
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Tất cả
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pink
[piηk]
|
tính từ
|
danh từ
|
ngoại động từ
|
Tất cả
tính từ
màu hồng
rose
pink
walls
những bức tường màu hoa hồng
go
/
turn
pink
with
confusion
ửng hồng vì bối rối
(chính trị) (thông tục) có quan điểm chính trị hơi nghiêng về cánh tả
danh từ
(thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng
màu hồng (quần áo)
(
the
pink
) tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo; điểm hoàn thiện, xuất sắc
the
pink
of
health
tình trạng sung sức nhất
in
the
pink
(
of
condition
/
health
)
cực kỳ khoẻ mạnh; tình trạng hoàn hảo
áo choàng đỏ của người săn cáo; vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo; người săn cáo
thuốc màu vàng nhạt
(sử học) ghe buồm
(động vật học) cà hồi lưng gù
(tiếng địa phương) cá đục dài
ngoại động từ
xiên, ghim, đâm nhẹ (bằng gươm...)
cắt mép răng cưa; khắc hình chữ chi, kiểu vỏ sò lên mép
trang trí (đồ da, hàng dệt...) bằng những lỗ nhỏ; trang trí bằng những đường tua gợn sóng (như)
to
pink
out
trang trí, trang hoàng
có tiếng nổ nhỏ, tiếng nổ pành pạch (khi máy nổ chưa hoàn chỉnh)
Chuyên ngành Anh - Việt
pink
[piηk]
|
Kỹ thuật
cây hoa cẩm chướng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pink
|
pink
pink
(adj)
flushed
, red, rosy, glowing, blushing, ruddy, healthy-looking
undercooked
, rare, underdone, raw
pink
(types of)
cerise, coral, fuchsia, raspberry, rose, salmon pink, shell pink, shocking pink
Từ thông dụng khác
e
[i:]
dump
['dʌmp]
portrait
['pɔ:treit]
chemistry
['kemistri]
compute
[kəm'pju:t]
meat
[mi:t]
©2024 Lạc Việt
Điều khoản sử dụng
|
Liên hệ
Trang thành viên:
Cồ Việt
|
Tri Thức Việt
|
Sách Việt
|
Diễn đàn
[Đóng]
Không hiển thị lần sau.