Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
photocopy
['foutoukɔpi]
|
danh từ
bản sao kiểu chụp ảnh (của một tác phẩm viết tay, in hoặc đồ hình); bản sao chụp
ngoại động từ, thì quá khứ và động tính từ quá khứ là photocopied )
sao theo kiểu chụp ảnh (một tác phẩm viết tay, in hoặc đồ hình); sao kiểu chụp ảnh các tài liệu... thành nhiều bản; sao chụp
sao chụp vài bản
Chuyên ngành Anh - Việt
photocopy
['foutoukɔpi]
|
Kinh tế
sao chụp
Kỹ thuật
sao chụp
Từ điển Việt - Việt
photocopy
|
động từ
Chụp sao lại.
Photocopy bản hộ khẩu.
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
photocopy
|
photocopy
photocopy (n)
copy, duplicate, reproduction, print
photocopy (v)
copy, reproduce, make a copy of, run off, duplicate, replicate, reduplicate

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]