Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
petrol
['petrəl]
|
danh từ
dầu xăng
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như gasoline , gas
đỗ đầy xăng cho xe ô tô
sự tăng giá xăng
Chuyên ngành Anh - Việt
petrol
['petrəl]
|
Hoá học
xăng
Kỹ thuật
xăng
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]