Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
performer
[pə'fɔ:mə]
|
danh từ
người biểu diễn, người trình diễn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
performer
|
performer
performer (n)
  • doer, perpetrator, executor, architect, operator
  • player, actor, musician, recitalist, artist, entertainer, actress
    antonym: spectator
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]