Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
perception
[pə'sep∫n]
|
danh từ
sự nhận thức
sự am hiểu, sự sáng suốt
(triết học) tri giác; năng lực tri giác
(pháp lý) sự thu (thuế...)
Chuyên ngành Anh - Việt
perception
[pə'sep∫n]
|
Kỹ thuật
tri giác
Toán học
sự nhận biết
Vật lý
sự nhận biết
Từ điển Anh - Anh
perception
|

perception

perception (pər-sĕpʹshən) noun

1. The process, act, or faculty of perceiving.

2. The effect or product of perceiving.

3. Psychology. a. Recognition and interpretation of sensory stimuli based chiefly on memory. b. The neurological processes by which such recognition and interpretation are effected.

4. a. Insight, intuition, or knowledge gained by perceiving. b. The capacity for such insight.

 

[Middle English percepcioun, from Old French percepcion, from Latin perceptiō, perceptiōn-, from perceptus past participle of percipere, to perceive. See perceive.]

percepʹtional adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
perception
|
perception
perception (n)
  • view, opinion, reading, take, slant, assessment, experience, picture
  • insight, awareness, acuity, discernment, observation, sensitivity
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]