Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
perceive
[pə'si:v]
|
ngoại động từ
hiểu được, nắm được, nhận thức, lĩnh hội
hiểu được điểm chính của một lý lẽ
thấy, nhận thấy, nhận biết, quan sát
tôi nhận thấy một sự thay đổi trong cách ứng xử của anh ấy đối với tôi
Từ điển Anh - Anh
perceive
|

perceive

perceive (pər-sēvʹ) verb, transitive

perceived, perceiving, perceives

1. To become aware of directly through any of the senses, especially sight or hearing.

2. To achieve understanding of; apprehend. See synonyms at see1.

 

[Middle English perceiven, from Old French perceivre, from Latin percipere : per-, per- + capere, to seize.]

perceivʹable adjective

perceivʹably adverb

perceivʹer noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
perceive
|
perceive
perceive (v)
  • observe, see, notice, take in, remark, distinguish, recognize, pick out, identify, make out
    antonym: ignore
  • sense, feel, understand, comprehend, become aware of, realize
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]