Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
payable
['peiəbl]
|
tính từ
có thể trả, phải trả
trả cho người cầm giấy
có lợi
Chuyên ngành Anh - Việt
payable
['peiəbl]
|
Hoá học
có thể trả được
Kỹ thuật
có thể trả được
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
payable
|
payable
payable (adj)
owed, billed, allocated, due, to be paid, mature, outstanding, unsettled

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]