Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pastel
[pæs'tel]
|
danh từ
(thực vật học) cây tùng lam
màu tùng lam; màu nhạt nhẹ
(nghệ thuật) phấn màu; bức tranh vẽ bằng phấn màu
Chuyên ngành Anh - Việt
pastel
[pæs'tel]
|
Kỹ thuật
cây tùng lam
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
pastel
|
pastel
pastel (adj)
light, muted, neutral, soft, gentle, pale, wishy-washy (informal)
antonym: vivid
pastel (n)
colored chalk, crayon, chalk, oil pastel

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]