Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
passenger
['pæsindʒə]
|
danh từ
hành khách (đi tàu xe...)
(thông tục) thành viên không có khả năng làm được trò trống gì; thành viên kém kém hiệu quả (của tổ, đội...)
( định ngữ) (thuộc) hành khách; để chở hành khách
tàu thuỷ chở hành khách
xe lửa chở hành khách
Chuyên ngành Anh - Việt
passenger
['pæsindʒə]
|
Kỹ thuật
hành khách
Từ điển Anh - Anh
passenger
|

passenger

passenger (păsʹən-jər) noun

Abbr. pass.

1. A person who travels in a conveyance, such as a car or train, without participating in its operation.

2. Informal. One that participates only passively in an activity.

3. A wayfarer or traveler.

 

[Middle English passinger, alteration of passager, from Old French passageor, from passager, passing, from passage, passage. See passage1.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
passenger
|
passenger
passenger (adj)
nearside, inside, curbside
passenger (n)
traveler, customer, fare, commuter, rail user

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]