Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
participate
[pɑ:'tisipeit]
|
động từ
( to participate in something ) tham gia hoặc bị lôi cuốn vào (một hoạt động)
tham gia một cuộc thi đấu/cuộc thảo luận/cuộc họp
Từ điển Anh - Anh
participate
|

participate

participate (pär-tĭsʹə-pāt) verb

participated, participating, participates

 

verb, intransitive

1. To take part in something: participated in the festivities.

2. To share in something: If only I could participate in your good fortune. See synonyms at share1.

verb, transitive

Archaic.

To partake of.

[Latin participāre, participāt-, from particeps, particip-, partaker : pars, part-, part. See part + capere, to take.]

particʹipative adjective

particʹipator noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
participate
|
participate
participate (v)
contribute, take part, partake, join, join in, share, play a part, chip in (informal)
antonym: observe

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]