Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 5 từ điển
Từ điển Anh - Việt
panel
['pænl]
|
danh từ
ván ô (cửa, tường); Pa-nô; bảng, pa-nen
ô vải khác màu (trên quần áo đàn bà); mảnh da (cừu, dê... để viết)
(pháp lý) danh sách hội thẩm; ban hội thẩm
( Ê-cốt) danh sách báo cáo; danh sách bác sĩ bảo hiểm (đăng ký nhận chữa bệnh nhân theo chế độ bảo hiểm ở Anh)
nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố" ... (ở đài phát thanh, đài truyền hình); cuộc hội thảo... (ở đài phát thanh, đài truyền hình...)
đệm yên ngựa; yên ngựa (không có cốt sắt)
bảng phân phối
bảng điều khiển
bảng tín hiệu!
ngoại động từ
đóng ván ô, đóng panô (cửa, tường)
may ô vải màu vào (quần áo)
đóng yên (ngựa)
Chuyên ngành Anh - Việt
panel
['pænl]
|
Hoá học
bảng, tấm lớn, panen; ủy ban, hội đồng giám khảo
Kỹ thuật
bảng, tấm lớn, panen; ủy ban, hội đồng giám khảo
Sinh học
bảng
Tin học
bảng điều khiển
Toán học
bảng (điện); panen, đế đèn
Vật lý
bảng (điện); panen, đế đèn
Xây dựng, Kiến trúc
panen; bảng điều khiển
Từ điển Việt - Việt
panel
|
danh từ
Tấm bêtông cốt thép dùng để lắp thành sàn nhà.
Từ điển Anh - Anh
panel
|

panel

panel (pănʹəl) noun

1. A flat, usually rectangular piece forming a raised, recessed, or framed part of the surface in which it is set.

2. The space or section in a fence or railing between two posts.

3. A vertical section of fabric; a gore.

4. a. A thin wooden board, used as a surface for an oil painting. b. A painting on such a board.

5. a. A board having switches or buttons to control an electric device. b. An instrument panel.

6. A section of a telephone switchboard.

7. Law. a. The complete list of persons summoned for jury duty. b. Those persons selected from this list to compose a jury. c. A jury.

8. a. A group of people gathered to plan or discuss an issue, judge a contest, or act as a team on a radio or television quiz program. b. A discussion by such a group.

verb, transitive

paneled or panelled, paneling or panelling, panels or panels

1. To cover or furnish with panels.

2. To decorate with panels.

3. To separate into panels.

4. Law. To select or impanel (a jury).

 

[Middle English, piece of cloth, from Old French, probably from Vulgar Latin *pannellus, diminutive of Latin pannus, cloth.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
panel
|
panel
panel (n)
  • board, piece, pane, sheet, plate, square, rectangle, section
  • team, group, board, jury, council, committee
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]