Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
pH
[pi:'eit∫]
|
danh từ, viết tắt của Potential of Hydrogen )
(hoá học) độ pH
Chuyên ngành Anh - Việt
pH
[pi:'eit∫]
|
Kỹ thuật
độ pH (hệ số đặc trưng độ axit của môi trường)
Xây dựng, Kiến trúc
độ pH (hệ số đặc trưng độ axit của môi trường)
Từ điển Anh - Anh
pH
|

pH

pH (pēʹāchʹ) noun

Chemistry.

A measure of the acidity or alkalinity of a solution, numerically equal to 7 for neutral solutions, increasing with increasing alkalinity and decreasing with increasing acidity. The pH scale commonly in use ranges from 0 to 14.

[p(otential of) h(ydrogen).]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]