Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
oxygen
['ɔksidʒən]
|
danh từ
(hoá học) khí ô-xi
Chuyên ngành Anh - Việt
oxygen
['ɔksidʒən]
|
Hoá học
oxi, O
Kỹ thuật
oxi
Toán học
oxi, O
Vật lý
oxi, O
Từ điển Việt - Việt
oxygen
|
danh từ
Khí không màu, không mùi, hoá hợp được với nhiều chất khác, chiếm 1/5 thể tích của khí quyển, cần cho sự hô hấp, sự cháy.
Từ điển Anh - Anh
oxygen
|

oxygen

oxygen (ŏkʹsĭ-jən) noun

Symbol OA nonmetallic element constituting 21 percent of the atmosphere by volume that occurs as a diatomic gas, O2, and in many compounds such as water and iron ore. It combines with most elements, is essential for plant and animal respiration, and is required for nearly all combustion. Atomic number 8; atomic weight 15.9994; melting point -218.4C; boiling point -183.0C; gas density at 0C 1.429 grams per liter; valence 2.

[French oxygène : Greek oxus, sharp, acid + French -gène, -gen.]

oxygenʹic (-jĕnʹĭk) adjective

oxygenʹically adverb

oxygʹenous (ŏk-sĭjʹə-nəs) adjective

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]