Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
noun
[naun]
|
danh từ
(ngôn ngữ học) danh từ
Từ điển Anh - Anh
noun
|

noun

noun (noun) noun

Abbr. n.

Grammar.

A word that is used to name a person, place, thing, quality, or action and can function as the subject or object of a verb, the object of a preposition, or an appositive.

[Middle English, name, noun, from Anglo-Norman, from Latin nōmen, nōmin-.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]