Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
northern
['nɔ:ðən]
|
tính từ
bắc
bán cầu bắc
Chuyên ngành Anh - Việt
northern
['nɔ:ðən]
|
Kỹ thuật
(thuộc) phía bắc, phương bắc; từ phía bắc
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) phía bắc, phương bắc; từ phía bắc
Từ điển Anh - Anh
northern
|

northern

northern (nôrʹthərn) adjective

Abbr. N, N., n, n., No., no.

1. Situated in, toward, or facing the north.

2. Coming from the north: northern breezes.

3. Native to or growing in the north.

4. Often Northern Of, relating to, or characteristic of northern regions or the North.

5. Being north of the equator.

 

[Middle English northerne, from Old English.]

northʹernness noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
northern
|
northern
northern (adj)
north, northerly, arctic, polar

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]