Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
node
[noud]
|
danh từ
(thực vật học) mấu, đốt, mắt
(y học) cục u, bướu cứng
(toán học); (vật lý) giao điểm; nút
Chuyên ngành Anh - Việt
node
[noud]
|
Hoá học
mâu, điểm nút
Kỹ thuật
nút, điểm nút, điểm giao nhau
Tin học
nút Trong mạng cục bộ, đây là một điểm ghép nối có thể tạo lập, thu nhận hoặc lặp lại một thông báo tin tức. Trong các mạng máy tính cá nhân, các nút có chứa các mạch lặp, các máy dịch vụ tệp, và các thiết bị ngoại vi dùng chung. Tuy vậy, trong thực tế sử dụng, thuật ngữ nút đồng nghĩa với trạm công tác. Xem network topology , repeater , và workstasion
Toán học
nút, điểm nút; đỉnh; tiết điểm
Vật lý
nút; tiết điểm
Xây dựng, Kiến trúc
nút, giao điểm; mấu, ụ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
node
|
node
node (n)
  • bulge, protuberance, lump, swelling, bump, knob, knot, nodule, burl, bud
  • meeting point, join, joint, connection, intersection, point
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]