Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nightmare
['naitmeə]
|
danh từ
cơn ác mộng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nightmare
|
nightmare
nightmare (adj)
traumatic, frightening, terrifying, terrible, dreadful, horrendous, nightmarish
antonym: wonderful
nightmare (n)
dream, bad dream, hallucination, vision, incubus

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]