Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
newspaper
['nju:zpeipə]
|
danh từ
báo
báo hằng ngày
giấy báo; giấy nhật trình
Từ điển Anh - Anh
newspaper
|

newspaper

newspaper (nzʹpāpər, nyzʹ-) noun

1. A publication, usually issued daily or weekly, containing current news, editorials, feature articles, and usually advertising.

2. See newsprint.

noun, attributive.

Often used to modify another noun: a newspaper reporter; newspaper sales.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
newspaper
|
newspaper
newspaper (n)
  • paper, broadsheet, tabloid, daily, weekly, rag (informal), red-top (UK, informal)
  • newsprint, printing paper, coarse paper
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]