Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nevertheless
[,nevəðə'les]
|
phó từ & liên từ
tuy nhiên, tuy thế mà
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
nevertheless
|
nevertheless
nevertheless (adv)
yet, but, however, nonetheless, on the other hand, all the same, even so, still, though

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]