Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
neutron
['nju:trɔn]
|
danh từ
(vật lý) Nơ-tron
bom nơ-tron
Chuyên ngành Anh - Việt
neutron
['nju:trɔn]
|
Hoá học
nơtron
Kỹ thuật
nơtron
Toán học
nơtron
Vật lý
nơtron
Từ điển Việt - Việt
neutron
|
danh từ
Thành phần cấu tạo nên hạt nhân nguyên tử, bền, không mang điện, có khối lượng bằng 1.838 lần khối lượng electron.
Từ điển Anh - Anh
neutron
|

neutron

neutron (nʹtrŏn, nyʹ-) noun

Abbr. n

An electrically neutral subatomic particle in the baryon family, having a mass 1,839 times that of the electron, stable when bound in an atomic nucleus, and having a mean lifetime of approximately 1.0103 seconds as a free particle. It and the proton form nearly the entire mass of atomic nuclei.

[neutr(al) + -on1.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]