Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
nephew
['nevju:]
|
danh từ
cháu trai (con của anh, chị, em)
Từ điển Anh - Anh
nephew
|

nephew

nephew (nĕfʹy) noun

1. A son of one's brother or sister or the brother or sister of one's spouse.

2. The illegitimate son of an ecclesiastic who has taken a vow of celibacy.

 

[Middle English neveu, nepheu, from Old French nevo, neveu, from Latin nepōs.]

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]