Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
negotiate
[ni'gou∫ieit]
|
động từ
( to negotiate with somebody ) ( to negotiate something with somebody ) điều đình; đàm phán; thương lượng; dàn xếp
đàm phán để ký một hiệp ước
dàn xếp việc bán hàng/món nợ
thương lượng với các đối tác về điều kiện thanh toán
đổi thành tiền; chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)
bàn đàm phán; (nghĩa bóng) cuộc họp để thương lượng với nhau
hai bên vẫn chưa chịu ngồi vào bàn đàm phán
Từ điển Anh - Anh
negotiate
|

negotiate

negotiate (nĭ-gōʹshē-āt) verb

negotiated, negotiating, negotiates

 

verb, intransitive

To confer with another or others in order to come to terms or reach an agreement: "It is difficult to negotiate where neither will trust" (Samuel Johnson).

verb, transitive

1. To arrange or settle by discussion and mutual agreement: negotiate a contract.

2. a. To transfer title to or ownership of (a promissory note, for example) to another party by delivery or by delivery and endorsement in return for value received. b. To sell or discount (assets or securities, for example).

3. a. To succeed in going over or coping with: negotiate a sharp curve. b. To succeed in accomplishing or managing: negotiate a difficult musical passage.

 

[Latin negōtiārī, negōtiāt-, to transact business, from negōtium, business : neg-, not + ōtium, leisure.]

negoʹtiator noun

negoʹtiatory (-shə-tôrē, -tōrē, -shē-ə-) adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
negotiate
|
negotiate
negotiate (v)
  • talk, discuss, confer, consult, bargain, parley, agree, settle, cooperate, collaborate
  • sell, transfer, exchange, convert, convey, assign
  • get past, pass, navigate, go around, cross, cope with, traverse, deal with
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]