Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
narrator
[nə'reitə]
|
danh từ
người kể chuyện, người tường thuật
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
narrator
|
narrator
narrator (n)
storyteller, speaker, reporter, raconteur, teller of tales, relator, chronicler
antonym: listener

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]