Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
myth
[miθ]
|
danh từ
thần thoại
chuyện hoang đường, vật hoang đường; chuyện tưởng tượng, vật tưởng tượng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
myth
|
myth
myth (n)
  • legend, fable, saga, fairy story, fairy tale, allegory, parable, lore, mythos, apologue
  • falsehood, fiction, illusion, invention, fabrication, untruth, figment, creation
    antonym: fact
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]