Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mysterious
[mis'tiəriəs]
|
tính từ
thần bí, huyền bí
khó giải thích, khó hiểu, bí ẩn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mysterious
|
mysterious
mysterious (adj)
  • strange, unexplained, inexplicable, unsolved, odd, puzzling, mystifying, baffling, peculiar, weird
  • secretive, enigmatic, shadowy, furtive, cagey (informal), cryptic, covert, stealthy, surreptitious
    antonym: open
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]