Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mutation
[mju:'tei∫n]
|
danh từ
sự thay đổi, sự biến đổi
sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển
(sinh vật học) đột biến
(ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm
Chuyên ngành Anh - Việt
mutation
[mju:'tei∫n]
|
Kỹ thuật
sự độ biến
Sinh học
đột biến
Từ điển Anh - Anh
mutation
|

mutation

mutation (my-tāʹshən) noun

1. The act or process of being altered or changed.

2. An alteration or change, as in nature, form, or quality.

3. Genetics. a. A sudden structural change within a gene or chromosome of an organism resulting in the creation of a new character or trait not found in the parental type. b. The process by which such a sudden structural change occurs, either through an alteration in the nucleotide sequence of the DNA coding for a gene or through a change in the physical arrangement of a chromosome. c. A mutant.

4. Linguistics. The change, especially an umlaut, that is caused in a sound by its assimilation to another sound.

 

[Middle English mutacioun, from Old French mutacion, from Latin mūtātiō, mūtātiōn- from past participle of mūtāre, to change. See mutate.]

mutaʹtional adjective

mutaʹtionally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mutation
|
mutation
mutation (n)
change, alteration, transformation, transmutation, metamorphosis, transfiguration, modification

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]