Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mud
[mʌd]
|
danh từ
bùn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
ném bùn vào ai; (nghĩa bóng) nói xấu ai, bôi nhọ ai
bảo thủ; chậm tiến, lạc hậu
ngoại động từ
vấy bùn, trát bùn lên
làm đục, khuấy đục
nội động từ
chui xuống bùn
Chuyên ngành Anh - Việt
mud
[mʌd]
|
Hoá học
bùn, bùn khoan
Kỹ thuật
bùn, bùn khoan
Sinh học
bùn
Xây dựng, Kiến trúc
bùn; bã, xỉ, cặn
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mud
|
mud
mud (n)
mire, sludge, muck (informal), filth, dirt, grime

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]