Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mountain
['mauntin]
|
danh từ
núi
(nghĩa bóng) núi, đống to
hàng đống vàng
hàng đống nợ
(xem) molehill
đầu voi đuôi chuột
Chuyên ngành Anh - Việt
mountain
['mauntin]
|
Hoá học
núi
Kỹ thuật
núi
Xây dựng, Kiến trúc
núi
Từ điển Anh - Anh
mountain
|

mountain

mountain (mounʹtən) noun

1. Abbr. mt., Mt., mtn., Mtn. A natural elevation of the earth's surface having considerable mass, generally steep sides, and a height greater than that of a hill.

2. a. A large heap: a mountain of laundry. b. A huge quantity: a mountain of trouble.

 

[Middle English mountaine, from Old French montaigne, muntaigne, from Vulgar Latin *montānea, from feminine of *montāneus, of a mountain, from Latin montānus, from mōns, mont-, mountain.]

mounʹtainy adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mountain
|
mountain
mountain (n)
  • crag, foothill, massif, elevation, highland, alp, peak, mount, fell
    antonym: valley
  • pile, mass, stack, bundle, mound, heap, load
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]