Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
motorcycle
['moutəsaikl]
|
danh từ
xe mô tô
nội động từ
đi xe mô tô, lái xe mô tô
Từ điển Anh - Anh
motorcycle
|

motorcycle

 

motorcycle (mōʹtər-sīkəl) noun

A two-wheeled motor vehicle resembling a heavy bicycle, sometimes having two saddles and a sidecar with a third wheel.

moʹtorcycle verb

moʹtorcyclist noun

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]