Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
motivation
[,mouti'vei∫n]
|
danh từ
sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy
Từ điển Anh - Anh
motivation
|

motivation

motivation (tə-vāʹshən) noun

1. a. The act or process of motivating. b. The state of being motivated.

2. Something that motivates; an inducement or incentive.

motivaʹtional adjective

motivaʹtionally adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
motivation
|
motivation
motivation (n)
  • incentive, inspiration, drive, enthusiasm, impetus, stimulus, spur, impulse, driving force, provocation
    antonym: disincentive
  • reason, motive, purpose, cause, rationale, aim, goal
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]