Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mood
[mu:d]
|
danh từ
(ngôn ngữ học) lối, thức
lối mệnh lệnh
lối cầu khẩn
(âm nhạc) điệu
danh từ
tâm trạng; tính khí, tâm tính, tính tình
ở tâm trạng vui vẻ
người tính khí bất thường
Chuyên ngành Anh - Việt
mood
[mu:d]
|
Kỹ thuật
trạng thái tinh thần
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mood
|
mood
mood (n)
  • frame of mind, disposition, temper, attitude, temperament, vein, humor
  • atmosphere, feel, vibes (slang), ambiance, air, feeling, aura, tone
  • temper, bad temper, sulk, the doldrums, anger, state (informal)
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]