Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mom
|
Xem momma
Từ điển Việt - Anh
mom
[mom]
|
bank, shore
To come home by skirting the river bank.
(ít dùng) ulterior motive.
To make a right guess at someone's ulterior motive.
deep desire
meet one's desire
Từ điển Việt - Việt
mom
|
danh từ
phần đất nhô ra phía lòng sông
quanh năm buôn bán ở mom sông, nuôi đủ năm con với một chồng (Trần Tế Xương)
ý sâu kín trong lòng
đoán đúng mom
Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]