Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
molecule
['mɔlikju:l]
|
danh từ
(hoá học) phân tử
Chuyên ngành Anh - Việt
molecule
['mɔlikju:l]
|
Hoá học
phân tử
Kỹ thuật
phân tử
Toán học
phân tử
Từ điển Anh - Anh
molecule
|

molecule

molecule (mŏlʹĭ-kyl) noun

Abbr. mol.

1. The smallest particle into which an element or a compound can be divided without changing its chemical and physical properties; a group of like or different atoms held together by chemical forces.

2. A small particle; a tiny bit.

 

[French molécule, from New Latin mōlēcula, diminutive of Latin mōlēs, mass.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
molecule
|
molecule
molecule (n)
particle, bit, smidgen (informal), iota, speck, shred

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]