Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
molecular
[mou'lekjulə]
|
tính từ
(thuộc) phân tử
Chuyên ngành Anh - Việt
molecular
[mou'lekjulə]
|
Hoá học
(thuộc) phân tử
Kỹ thuật
(thuộc) phân tử
Toán học
(thuộc) phân tử
Từ điển Anh - Anh
molecular
|

molecular

molecular (mə-lĕkʹyə-lər) adjective

1. Abbr. mol. Of, relating to, or consisting of molecules.

2. Of or relating to simple or basic structure or form.

molecularʹity (-lărʹĭ-tē) noun

molecʹularly adverb

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]