Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mode
[moud]
|
danh từ
cách, cách thức, lối, phương thức
một cách vận chuyển mới
phương thức sản xuất
kiểu, mốt, thời trang
(ngôn ngữ học) lối, thức
(âm nhạc) điệu
Chuyên ngành Anh - Việt
mode
[moud]
|
Hoá học
phương thức, phương pháp, dạng
Kinh tế
cách thức, phương pháp, cách, biện pháp
Kỹ thuật
cách thức, phương pháp, cách, biện pháp
Sinh học
phương thức
Tin học
chế độ (công tác) Chế độ Mô tả READY 1 - 2 - 3 đang đợi bạn nhập vào một lệnh hoặc thực hiện một nhập ô VALUE Bạn đang nhập vào một số hay một công thức LABEL Bạn đang nhập một nhãn EDIT Bạn có thể biên tập lại nhập ô đang được hiển thị trên panen điều khiển POINT Bạn có thể dùng các phím mũi tên để mở rộng khu vực highligh và xác định một dải. HELP 1 - 2 - 3 đang thực hiện một màn hình trợ giúp WAIT 1 - 2 - 3 đang tiến hành một tác vụ và không thể đáp ứng các lệnh bổ sung hoặc các tín hiệu vào của bàn phím. STAT 1 - 2 - 3 đang hiển thị trạng thái trong phiếu công tác của bạn. Hãy tìm hiểu chương trình theo từng bước để biết rõ các chế độ của nó và cách chuyển đổi từ chế độ này sang chế độ khác. Những người mới vào nghề có thể bị rơi vào ngõ cụt khi họ vô ý chọn phải một chế độ không quen biết và không biết cách nào để thoát khỏi chế độ đó. Hãy tìm xem chỉ thị về chế độ nằm ở đâu trên màn hình và tìm hiểu các thông báo đó có ý nghĩa gì. Xem mode indicatior
Toán học
phương thức, phương pháp; hình thức
Xây dựng, Kiến trúc
phương pháp, phương thức; dạng
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mode
|
mode
mode (n)
style, manner, method, means, approach, type, way, kind, genre, fashion, form, course, rule, sort

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]