Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
minute
[mai'nju:t]
|
danh từ
phút
chờ mười phút
một lúc, một lát, một thời gian ngắn
chỉ một lát thôi là dịch xong các câu này
(toán học) phút ( 1 / 60 của một độ để đo góc)
(ngoại giao) giác the
( số nhiều) biên bản
biên bản của một cuộc họp
đúng giờ
ra đi đúng lúc năm giờ
chẳng bao lâu nữa; chốc lát nữa thôi
đợi một tí nhé!
ngay khi...
đời này không thiếu kẻ dại dột
hợp thời trang; có thông tin mới nhất (sốt dẻo)
ngoại động từ
ghi vào biên bản
ghi chép việc gì
tính từ
nhỏ, vụn vặt
chi tiết nhỏ
kỹ lưỡng, chi ly, cặn kẽ, tỉ mỉ
một cuộc điều tra kỹ lưỡng
sự miêu tả cặn kẽ
Chuyên ngành Anh - Việt
minute
['minit]
|
Kỹ thuật
phút (đơn vị thời gian); phút (đơn vị góc hay cung); nhỏ
Toán học
phút (đơn vị thời gian); phút (đơn vị góc hay cung); nhỏ
Xây dựng, Kiến trúc
phút; nhỏ; chính xác, tinh vi
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
minute
|
minute
minute (adj)
  • miniature, tiny, minuscule, microscopic, infinitesimal, little, diminutive, insignificant, small
    antonym: enormous
  • close, detailed, thorough, exhaustive, painstaking, meticulous, exact, precise
    antonym: cursory
  • minute (n)
    jiffy (informal), instant, second, flash, sec (informal), moment, tick (UK, informal), mo (UK, informal)
    antonym: age (informal)
    minute (v)
    take notes, summarize, write down, record, précis, transcribe, report, log

    Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]