Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
military
['militri]
|
tính từ
thuộc về binh lính hoặc cho một quân đội; thuộc về hoặccho lực lượng vũ trang
sự huấn luyện quân sự; kỷ luật quân đội
mặc quân phục chỉnh tề
được gọi đi nghĩa vụ quân sự; đi nghĩa vụ quân sự
danh từ
( the military ) binh lính hoặc quân đội; bộ đội (khác với cảnh sát, công an)
quân đội được gọi đến giải quyết vụ bạo động
Từ điển Anh - Anh
military
|

military

military (mĭlʹĭ-tĕrē) adjective

Abbr. mil.

1. Of, relating to, or characteristic of members of the armed forces: a military bearing; military attire.

2. Performed or supported by the armed forces: military service.

3. Of or relating to war: military operations.

4. Of or relating to land forces.

noun

plural military also militaries

1. Armed forces: a country ruled by the military.

2. Members, especially officers, of an armed force.

 

[Middle English, from Latin mīlitāris, from mīles, mīlit-, soldier.]

militarʹily (-târʹə-lē) adverb

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
military
|
military
military (adj)
armed, martial, soldierly, fighting
military (n)
services, forces, armed forces, military establishment, army, navy, air force

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]