Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
measurement
['məʒəmənt]
|
danh từ
sự đo lường; phép đo
kích thước; khuôn khổ; số đo
đo kích thước, lấy kích thước (của cái gì)
Chuyên ngành Anh - Việt
measurement
['məʒəmənt]
|
Hoá học
sự đo, phép đo; hệ đo lường
Kinh tế
mức đo, đo lường, phép đo
Kỹ thuật
sự đo; phép đo; hệ thống đo; kích thước, khuôn khổ; sự đánh giá
Sinh học
đo
Tin học
phép đo
Toán học
phép đo, chiều đo, hệ thống đo
Xây dựng, Kiến trúc
sự đo; phép đo; hệ thống đo; kích thước, khuôn khổ; sự đánh giá
Từ điển Anh - Anh
measurement
|

measurement

measurement (mĕzhʹər-mənt) noun

1. The act of measuring or the process of being measured.

2. A system of measuring: measurement in miles.

3. The dimension, quantity, or capacity determined by measuring: the measurements of a room.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
measurement
|
measurement
measurement (n)
dimension, size, extent, quantity, amount, capacity, depth, width, breadth, length, weight, volume, area, magnitude, height

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]