Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mayor
['meiə]
|
danh từ
thị trưởng
Từ điển Anh - Anh
mayor
|

mayor

mayor (māʹər, mâr) noun

The head of government of a city, town, borough, or municipal corporation.

[Middle English maire, from Old French, from Medieval Latin māior, from Latin, greater, superior.]

mayʹoral adjective

mayʹorship noun

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]