Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
matrix
['meitrisi:z]
|
danh từ, số nhiều matrices
(sinh học) thể mẹ
(giải phẫu) tử cung, dạ con
(kỹ thuật) khuôn cối
(toán học) ma trận
(địa chất) chất nền
Chuyên ngành Anh - Việt
matrix
['meitriks]
|
Kỹ thuật
nền cơ bản, ma trận; cối, khuôn dưới; đá mạch
Tin học
ma trận
Toán học
ma trận; mạng
Xây dựng, Kiến trúc
cối, khuôn (dưới); nền (cơ bản); tấm mẫu (dùng điện phân); ma trận
Từ điển Anh - Anh
matrix
|

matrix

matrix (māʹtrĭks) noun

plural matrices (māʹtrĭ-sēz, mătʹrĭ-) or matrixes

1. A situation or surrounding substance within which something else originates, develops, or is contained: "Freedom of expression is the matrix, the indispensable condition, of nearly every form of freedom" (Benjamin N. Cardozo).

2. The womb.

3. Anatomy. a. The formative cells or tissue of a fingernail, toenail, or tooth. b. See ground substance.

4. Geology. a. The solid matter in which a fossil or crystal is embedded. b. Groundmass.

5. A mold or die.

6. The principal metal in an alloy, as the iron in steel.

7. A binding substance, as cement in concrete.

8. a. Mathematics. A rectangular array of numeric or algebraic quantities subject to mathematical operations. b. Something resembling such an array, as in the regular formation of elements into columns and rows.

9. Computer Science. The network of intersections between input and output leads in a computer, functioning as an encoder or a decoder.

10. Printing. a. A mold used in stereotyping and designed to receive positive impressions of type or illustrations from which metal plates can be cast. Also called mat2. b. A metal plate used for casting typefaces.

11. An electroplated impression of a phonograph record used to make duplicate records.

 

[Middle English matrice, from Old French, from Late Latin mātrīx, mātrīc-, from Latin, breeding-animal, from māter, mātr-, mother.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
matrix
|
matrix
matrix (n)
  • medium, conditions, atmosphere, environment, background, milieu (formal), ground
  • substance, medium, carrier, solution, base, bed, ground
  • template, mold, format, pattern, mint, plate
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]