Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
mathematics
[,mæθə'mætiks]
|
Cách viết khác : maths [mæθs]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
môn toán, toán học
toán học thuần tuý
toán học ứng dụng
Chuyên ngành Anh - Việt
mathematics
[,mæθə'mætiks]
|
Kỹ thuật
toán học
Tin học
toán học
Toán học
toán học
Từ điển Anh - Anh
mathematics
|

mathematics

mathematics (thə-mătʹĭks) noun

(used with a sing. verb )The study of the measurement, properties, and relationships of quantities, using numbers and symbols.

[From Middle English mathematik, from Old French mathematique, from Latin mathēmatica, from Greek mathēmatikē (tekhnē), mathematical (science) feminine of mathēmatikos, mathematical. See mathematical.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
mathematics
|
mathematics
mathematics (n)
math, calculation, reckoning, sums
mathematics (types of)
algebra, arithmetic, calculus, geometry, statistics, trigonometry

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]