Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
masterpiece
['mɑ:stəpi:s]
|
danh từ
tác phẩm lớn; kiệt tác
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
masterpiece
|
masterpiece
masterpiece (n)
work of art, masterwork, magnum opus, tour de force, chef-d'oeuvre (formal), stroke of genius

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]