Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
margin
['mɑ:dʒin]
|
danh từ
mép, bờ, lề, rìa
trên bờ hồ
ở lề trang sách
số dư, số dự trữ
a margin of 600 dongs
một số tiền dự trữ 600 đồng
lợi nhuận, lãi suất
(thương nghiệp) lề (số chênh lệch giữa giá vốn và giá bán)
suýt chết
ngoại động từ
đặt lề, ghi ngoài lề
Chuyên ngành Anh - Việt
margin
['mɑ:dʒin]
|
Hoá học
biên, bờ, giới hạn
Kinh tế
biên lợi; sai biệt giá; số dư; tiền lời
Kỹ thuật
bờ, biên, giới hạn, cận; lượng dự trữ
Sinh học
mép
Tin học
lề
Toán học
cạnh, mép, lề, biên; dung hạn; dự trữ
Xây dựng, Kiến trúc
lượng thừa, lượng dư, lượng dự trữ; lề
Từ điển Anh - Anh
margin
|

margin

margin (märʹjĭn) noun

Abbr. marg.

1. An edge and the area immediately adjacent to it; a border. See synonyms at border.

2. The blank space bordering the written or printed area on a page.

3. A limit in a condition or process, beyond or below which something is no longer possible or acceptable: the margin of reality; has crossed the margin of civilized behavior.

4. An amount allowed beyond what is needed: a small margin of safety. See synonyms at room.

5. A measure, quantity, or degree of difference: a margin of 500 votes.

6. Economics. a. The minimum return that an enterprise may earn and still pay for itself. b. The difference between the cost and the selling price of securities or commodities. c. The difference between the market value of collateral and the face value of a loan.

7. An amount in money, or represented by securities, deposited by a customer with a broker as a provision against loss on transactions made on account.

8. Botany. The border of a leaf.

verb, transitive

margined, margining, margins

1. To provide with a margin.

2. To be a margin to; border.

3. To inscribe or enter in the margin of a page.

4. Economics. a. To add margin to: margin up a brokerage account. b. To deposit margin for: margin a transaction. c. To buy or hold (securities) by depositing or adding to a margin.

 

[Middle English, from Old French, from Latin margō, margin-.]

marʹgined adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
margin
|
margin
margin (n)
  • boundary, border, brim, sideline, edge, verge, fringe, side, perimeter
  • surplus, room, leeway, allowance, scope, space, play, latitude, slack
  • Từ thông dụng khác
     
    e [i:]
     
    dump ['dʌmp]
     
    portrait ['pɔ:treit]
     
    chemistry ['kemistri]
     
    compute [kəm'pju:t]
     
    meat [mi:t]