Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
map
[mæp]
|
danh từ
bản đồ
(từ lóng) mặt
(vật lý) ánh xạ
(thông tục) không quan trọng
(thông tục) lỗi thời
(thông tục) quan trọng có tiếng
nóng hổi, có tính chất thời sự (vấn đề...)
ngoại động từ
vẽ lên bản đồ
sắp xếp, sắp đặt, vạch ra
sắp xếp thời gian
vạch ra một chiến lược
Chuyên ngành Anh - Việt
map
[mæp]
|
Hoá học
bản đồ, kế hoạch
Kỹ thuật
bản đồ; ánh xạ; ánh xạ (lên)
Sinh học
bản đồ
Tin học
bản đồ, lược đồ (bộ nhớ); ánh xạ Một sự miêu tả cách sắp xếp dữ liệu được lưu trữ trong bộ nhớ. Xem bit map
Toán học
ánh xạ; bản đồ, bản; phương án
Xây dựng, Kiến trúc
bản đồ; bình đồ; kế hoạch, sơ đồ
Từ điển Anh - Anh
map
|

map

map (măp) noun

1. a. A representation, usually on a plane surface, of a region of the earth or heavens. b. Something that suggests such a representation, as in clarity of representation.

2. Mathematics. The correspondence of one or more elements in one set to one or more elements in the same set or another set.

3. Slang. The human face.

4. Genetics. A genetic map.

verb, transitive

mapped, mapping, maps

1. a. To make a map of. b. To depict as if on a map: Grief was mapped on his face.

2. To explore or make a survey of (a region) for the purpose of making a map.

3. To plan or delineate, especially in detail; arrange: mapping out her future.

4. Genetics. To locate (a gene or DNA sequence) in a specific region of a chromosome in relation to known genes or DNA sequences.

5. Mathematics. To establish a mapping of (an element or a set).

idiom.

put on the map

To make well-known, prominent, or famous.

wipe off the map

To destroy completely; annihilate.

 

[From Middle English mapemounde, from Old French mapemond, from Medieval Latin mappa (mundī), map (of the world), from Latin, napkin, cloth (on which maps were drawn), perhaps of Carthaginian origin.]

mapʹpable adjective

mapʹper noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
map
|
map
map (n)
chart, plot, plan, atlas, record, drawing, diagram
map (v)
chart, plot, plan, record, draw, diagram, represent

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]