Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
3000 từ tiếng Anh thông dụng
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
manufacture
[mænju'fækt∫ə]
|
danh từ
sự chế tạo, sự sản xuất
hàng hoá do nước ngoài sản xuất
( manufactures ) hàng hoá sản xuất hàng loạt theo phương thức công nghiệp
ngoại động từ
sản xuất; chế tạo
bịa đặt; phịa
Chuyên ngành Anh - Việt
manufacture
[mænju'fækt∫ə]
|
Hoá học
sự chế tạo, sự sản xuất; sản phẩm
Kinh tế
chế tạo
Kỹ thuật
sự chế tạo, sự sản xuất; sự gia công; sản phẩm; chế tạo, sản xuất
Sinh học
sự sản xuất, sự chế tạo
Tin học
sản xuất
Toán học
sự sản xuất; sự chế tạo; sự gia công
Xây dựng, Kiến trúc
sự chế tạo, sự sản xuất; sự gia công; sản phẩm; chế tạo, sản xuất
Từ điển Anh - Anh
manufacture
|

manufacture

manufacture (nyə-făkʹchər) verb

manufactured, manufacturing, manufactures

 

verb, transitive

1. a. To make or process (a raw material) into a finished product, especially by means of a large-scale industrial operation. b. To make or process (a product), especially with the use of industrial machines.

2. To create, produce, or turn out in a mechanical manner: "His books seem to have been manufactured rather than composed" (Dwight Macdonald).

3. To concoct or invent; fabricate: manufacture an excuse.

verb, intransitive

To make or process goods, especially in large quantities and by means of industrial machines.

noun

Abbr. manuf., manufac., mfg., mfr.

1. a. The act, craft, or process of manufacturing products, especially on a large scale. b. An industry in which mechanical power and machinery are employed.

2. A product that is manufactured.

3. The making or producing of something.

 

[From French, manufacture, from Old French, from Medieval Latin *manūfactūra : Latin manū ablative of manus, hand + Latin factūra, working of a metal, from factus past participle of facere, to make.]

manufacʹturable adjective

manufacʹtural adjective

manufacʹturing noun

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
manufacture
|
manufacture
manufacture (n)
production, making, creation, building, assembly, manufacturing, construction, fabrication
manufacture (v)
build, assemble, construct, produce, create, turn out, make, form, fashion, fabricate

Từ thông dụng khác
 
e [i:]
 
dump ['dʌmp]
 
portrait ['pɔ:treit]
 
chemistry ['kemistri]
 
compute [kəm'pju:t]
 
meat [mi:t]